Ung thư bàng quang là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Ung thư bàng quang là tình trạng các tế bào niêm mạc bàng quang phát triển bất thường, hình thành khối u có thể xâm lấn hoặc di căn. Bệnh ảnh hưởng đến chức năng bài tiết, có nguy cơ biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Định nghĩa ung thư bàng quang

Ung thư bàng quang là một loại ung thư phát sinh từ các tế bào niêm mạc của bàng quang, cơ quan chịu trách nhiệm lưu trữ và bài tiết nước tiểu trong cơ thể. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến nhất của hệ tiết niệu và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng bài tiết nếu không được phát hiện sớm. Ung thư bàng quang thường bắt đầu từ lớp biểu mô chuyển tiếp, nhưng cũng có thể xuất phát từ các loại tế bào khác trong bàng quang.

Ung thư bàng quang có đặc điểm là dễ tái phát và có thể lan rộng nếu không được kiểm soát kịp thời. Nó ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm suy thận, tắc nghẽn đường niệu hoặc di căn sang các cơ quan khác. Sự phát triển của bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, do đó sàng lọc định kỳ là yếu tố quan trọng.

Ung thư bàng quang còn được xếp vào nhóm ung thư có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Việc hiểu rõ định nghĩa và cơ chế sinh bệnh là bước đầu tiên để nhận biết các triệu chứng, tiến hành chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị hiệu quả. Tham khảo chi tiết tại American Cancer Society – Bladder Cancer.

Phân loại ung thư bàng quang

Ung thư bàng quang được phân loại dựa trên loại tế bào xuất phát và mức độ xâm lấn vào các lớp của bàng quang. Loại phổ biến nhất là ung thư biểu mô chuyển tiếp (Transitional cell carcinoma - TCC), chiếm phần lớn các trường hợp, phát triển từ lớp niêm mạc chuyển tiếp. Loại ung thư biểu mô vảy (Squamous cell carcinoma) ít gặp hơn và thường liên quan đến nhiễm trùng mạn tính hoặc sỏi bàng quang.

Ung thư tuyến (Adenocarcinoma) xuất phát từ các tuyến trong bàng quang và tương đối hiếm. Ngoài ra, ung thư xâm lấn cơ là dạng nghiêm trọng, khi các tế bào ung thư xâm nhập vào lớp cơ của bàng quang, làm tăng nguy cơ di căn và biến chứng nặng nề. Phân loại chính xác giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và theo dõi tiên lượng của bệnh nhân.

Bảng phân loại ung thư bàng quang theo loại tế bào và đặc điểm:

Loại ung thư Đặc điểm Tỷ lệ gặp
Ung thư biểu mô chuyển tiếp (TCC) Phát triển từ lớp niêm mạc chuyển tiếp 70–80%
Ung thư biểu mô vảy Liên quan đến viêm bàng quang mạn, sỏi bàng quang 5–10%
Ung thư tuyến (Adenocarcinoma) Xuất phát từ tuyến trong bàng quang 1–2%
Ung thư xâm lấn cơ Xâm nhập lớp cơ bàng quang, nguy cơ di căn cao 10–15%

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân ung thư bàng quang chưa được xác định hoàn toàn, nhưng nhiều yếu tố nguy cơ đã được nghiên cứu. Hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu, góp phần khoảng 50% các trường hợp ở nam giới. Tiếp xúc với hóa chất công nghiệp như amine thơm, ngành nhuộm hoặc cao su cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Tiền sử viêm bàng quang mạn tính, sỏi bàng quang hoặc nhiễm khuẩn Schistosoma là các yếu tố nguy cơ khác.

Yếu tố di truyền và tiền sử gia đình cũng có thể đóng vai trò. Người trên 55 tuổi, nam giới và những người có lối sống ít vận động hoặc chế độ ăn không lành mạnh thường có nguy cơ cao hơn. Nghiên cứu chi tiết tại CDC – Bladder Cancer.

Danh sách các yếu tố nguy cơ chính:

  • Hút thuốc lá, tiếp xúc với hóa chất độc hại.
  • Viêm bàng quang mạn tính, sỏi bàng quang.
  • Tuổi trên 55, nam giới.
  • Tiền sử gia đình mắc ung thư bàng quang.
  • Lối sống ít vận động, chế độ ăn không lành mạnh.

Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết

Ung thư bàng quang thường xuất hiện triệu chứng muộn, trong đó đi tiểu ra máu (hematuria) là dấu hiệu điển hình, có thể nhìn thấy bằng mắt thường hoặc vi thể. Bệnh nhân cũng có thể cảm thấy đi tiểu nhiều lần, tiểu gấp hoặc tiểu đau. Các dấu hiệu khác gồm mệt mỏi, sút cân, chán ăn, và đau vùng bụng dưới hoặc lưng.

Nhiều trường hợp ung thư bàng quang giai đoạn đầu không có triệu chứng rõ ràng, do đó sàng lọc định kỳ bằng xét nghiệm nước tiểu và soi bàng quang là quan trọng. Sự xuất hiện của máu trong nước tiểu dù nhỏ cũng cần được khám và chẩn đoán sớm để phát hiện bệnh.

Bảng minh họa các triệu chứng phổ biến và mức độ thường gặp:

Triệu chứng Mức độ thường gặp Ghi chú
Đi tiểu ra máu (Hematuria) Cao Triệu chứng điển hình, xuất hiện ở cả nam và nữ
Tiểu gấp, tiểu nhiều Trung bình Xuất hiện khi u chèn ép hoặc viêm bàng quang đồng thời
Đau vùng bụng dưới hoặc lưng Thấp đến trung bình Thường ở giai đoạn tiến triển
Mệt mỏi, sút cân Trung bình Biểu hiện hệ thống do ung thư tiến triển

Chẩn đoán ung thư bàng quang

Chẩn đoán ung thư bàng quang dựa trên khám lâm sàng, xét nghiệm nước tiểu, hình ảnh học và sinh thiết. Cystoscopy (soi bàng quang) là phương pháp chính giúp quan sát trực tiếp niêm mạc bàng quang, phát hiện khối u và lấy mẫu sinh thiết để xác định loại ung thư. Xét nghiệm nước tiểu được sử dụng để phát hiện tế bào ung thư, protein hoặc máu vi thể. Hình ảnh học như CT scan, MRI hoặc siêu âm giúp đánh giá kích thước khối u, mức độ xâm lấn và khả năng di căn.

Đánh giá giai đoạn ung thư theo hệ thống TNM (Tumor-Node-Metastasis) giúp xác định mức độ tiến triển và lập kế hoạch điều trị phù hợp. Xác định chính xác loại tế bào, giai đoạn và mức độ xâm lấn là yếu tố quan trọng để dự đoán tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả.

Giai đoạn và tiến triển

Ung thư bàng quang được phân thành nhiều giai đoạn dựa trên mức độ xâm lấn vào các lớp bàng quang và di căn sang các cơ quan khác:

  • Giai đoạn 0: ung thư chỉ giới hạn trong lớp niêm mạc, chưa xâm lấn cơ bàng quang.
  • Giai đoạn I: xâm lấn lớp dưới niêm mạc nhưng chưa vào cơ.
  • Giai đoạn II: ung thư xâm lấn lớp cơ bàng quang.
  • Giai đoạn III: lan đến mô xung quanh hoặc hạch bạch huyết gần bàng quang.
  • Giai đoạn IV: di căn xa sang các cơ quan khác như gan, phổi hoặc xương.

Giai đoạn ung thư quyết định phác đồ điều trị, tiên lượng sống còn và nguy cơ tái phát. Ung thư giai đoạn sớm có khả năng điều trị thành công cao hơn so với giai đoạn xâm lấn hoặc di căn.

Biến chứng và nguy cơ

Ung thư bàng quang có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Khối u phát triển có thể gây tắc nghẽn đường niệu, dẫn đến ứ nước thận, suy thận hoặc nhiễm trùng nặng. Ngoài ra, di căn đến các cơ quan khác làm tăng nguy cơ tử vong và giảm chất lượng cuộc sống.

  • Tắc nghẽn bàng quang, gây khó tiểu hoặc ứ nước thận.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu mạn tính.
  • Di căn hạch, gan, phổi, xương.
  • Suy thận, giảm chức năng thận lâu dài.

Điều trị và quản lý

Phương pháp điều trị ung thư bàng quang phụ thuộc vào loại tế bào ung thư, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Phẫu thuật cắt u hoặc cắt toàn bộ bàng quang (cystectomy) là phương pháp chủ đạo trong các trường hợp xâm lấn cơ. Điều trị tại chỗ bằng thuốc hóa trị hoặc immunotherapy qua bàng quang (ví dụ BCG) được áp dụng cho các khối u niêm mạc.

Xạ trị và hóa trị toàn thân được sử dụng khi ung thư tiến triển hoặc di căn. Theo dõi định kỳ sau điều trị bằng soi bàng quang và xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện tái phát sớm. Quản lý ung thư bàng quang cần kết hợp đa mô thức, bao gồm phẫu thuật, điều trị toàn thân và chăm sóc triệu chứng để tối ưu hóa chất lượng cuộc sống.

  • Phẫu thuật cắt u hoặc cắt bàng quang toàn bộ
  • Hóa trị và immunotherapy tại chỗ (BCG)
  • Xạ trị kết hợp hóa trị
  • Hóa trị toàn thân cho ung thư di căn
  • Theo dõi định kỳ sau điều trị

Phòng ngừa ung thư bàng quang

Phòng ngừa tập trung vào giảm tiếp xúc với yếu tố nguy cơ và thay đổi lối sống. Ngừng hút thuốc lá là biện pháp hiệu quả nhất, vì thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư bàng quang. Hạn chế tiếp xúc với hóa chất công nghiệp như amine thơm trong ngành nhuộm và cao su cũng giúp giảm nguy cơ.

Điều trị kịp thời các bệnh lý bàng quang mạn tính, viêm nhiễm đường tiết niệu và sỏi bàng quang giúp giảm nguy cơ tiến triển thành ung thư. Sàng lọc định kỳ, uống đủ nước, chế độ ăn lành mạnh giàu rau củ và hạn chế các chất độc hại là các biện pháp phòng ngừa bổ sung.

  • Ngừng hút thuốc lá
  • Hạn chế tiếp xúc hóa chất công nghiệp
  • Điều trị viêm bàng quang mạn, sỏi bàng quang
  • Duy trì chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh
  • Sàng lọc định kỳ nếu thuộc nhóm nguy cơ cao

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư bàng quang:

Bình Thường Hoá Dữ Liệu PCR Sao Chép Ngược Định Lượng Thời Gian Thực: Cách Tiếp Cận Ước Tính Biến Động Dựa Trên Mô Hình Để Xác Định Các Gene Thích Hợp Cho Bình Thường Hoá, Áp Dụng Cho Các Bộ Dữ Liệu Ung Thư Bàng Quang và Ruột Kết Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 15 - Trang 5245-5250 - 2004
Tóm tắt Bình thường hóa chính xác là điều kiện tiên quyết tuyệt đối để đo lường đúng biểu hiện gene. Đối với PCR sao chép ngược định lượng thời gian thực (RT-PCR), chiến lược bình thường hóa phổ biến nhất bao gồm tiêu chuẩn hóa một gene kiểm soát được biểu hiện liên tục. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã trở nên rõ ràng rằng không có gene nào được biểu hiện li...... hiện toàn bộ
#PCR #Sao chép ngược #Biểu hiện gene #Bình thường hóa #Phương pháp dựa trên mô hình #Ung thư ruột kết #Ung thư bàng quang #Biến đổi biểu hiện #Gene kiểm soát #Ứng cử viên bình thường hóa.
Gemcitabine và Cisplatin so với Methotrexate, Vinblastine, Doxorubicin và Cisplatin trong Điều trị Ung thư Bàng quang Tiến triển hoặc Di căn: Kết quả của một Nghiên cứu Giai đoạn III, Ngẫu nhiên, Đa quốc gia, Đa trung tâm Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 18 Số 17 - Trang 3068-3077 - 2000
MỤC ĐÍCH: So sánh hiệu quả của Gemcitabine kết hợp với cisplatin (GC) và phác đồ methotrexate, vinblastine, doxorubicin, và cisplatin (MVAC) ở bệnh nhân ung thư tế bào chuyển tiếp (TCC) của niêm mạc niệu qua đã tiến triển hoặc di căn. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Bệnh nhân TCC giai đoạn IV chưa từng được điều trị hóa trị toàn thân đã được phân ngẫu nhiên để nhận GC (gemcita...... hiện toàn bộ
#Gemcitabine #Cisplatin #Methotrexate #Vinblastine #Doxorubicin #Ung thư bàng quang #Hóa trị #Đa trung tâm #Ngẫu nhiên #Nghiên cứu giai đoạn III
Phương pháp phản ứng chuỗi polymerase (RT–PCR) trong thời gian thực để đo lường biểu hiện mRNA của cytokine và yếu tố tăng trưởng bằng cách sử dụng các mồi huỳnh quang hoặc SYBR Green I Dịch bởi AI
Immunology and Cell Biology - Tập 79 Số 3 - Trang 213-221 - 2001
Phản ứng chuỗi polymerase (RT–PCR) trong thời gian thực là phương pháp được lựa chọn để đo lường nhanh chóng và tái sản xuất được nồng độ biểu hiện của cytokine hoặc yếu tố tăng trưởng trong các mẫu nhỏ. Các phương pháp phát hiện huỳnh quang để theo dõi PCR trong thời gian thực bao gồm các mồi huỳnh quang được gán nhãn với thuốc nhuộm báo cáo và thuốc nhuộm quenching, chẳng hạn như các mồi...... hiện toàn bộ
#RT–PCR #cytokine #yếu tố tăng trưởng #mồi huỳnh quang #SYBR Green I
Hình ảnh trực tiếp củaPropionibacterium acnestrong mô tuyến tiền liệt bằng phân tích lai tại chỗ huỳnh quang đa màu Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 45 Số 11 - Trang 3721-3728 - 2007
TÓM TẮTCác mô tuyến tiền liệt từ những bệnh nhân bị ung thư tuyến tiền liệt và tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) thường có khả năng viêm mô học, và một tỷ lệ trong số các bệnh nhân này có bằng chứng nhiễmPropionibacterium acnestrong tuyến tiền liệt. Chúng tôi đã phát triển một phương pháp phân tích lai tại chỗ huỳnh quang đa màu (F...... hiện toàn bộ
#Propionibacterium acnes #ung thư tuyến tiền liệt #tăng sản tuyến tiền liệt lành tính #phân tích lai tại chỗ huỳnh quang #viêm tố tuyến #vi khuẩn học #màng sinh học #định vị nội bào #nghiên cứu lâu dài
Rủi ro ung thư sau phẫu thuật tạo bàng quang tăng cường: Một đánh giá hệ thống Dịch bởi AI
Neurourology and Urodynamics - Tập 35 Số 6 - Trang 675-682 - 2016
Mục tiêuĐánh giá có hệ thống bằng chứng liên quan đến rủi ro ác tính sau phẫu thuật tạo bàng quang tăng cường.Phương phápMột cuộc tìm kiếm đánh giá hệ thống đã được thực hiện qua cơ sở dữ liệu Medline và Embase bằng cách sử dụng các từ khóa sau: “ung thư”, “khối u ác tính”, “tạo bàng quang” và...... hiện toàn bộ
#ung thư #khối u ác tính #tăng cường bàng quang #giám sát sức khỏe
Hồ sơ Methylation DNA như những yếu tố dự đoán tái phát trong ung thư bàng quang không xâm lấn cơ bắp: một phương pháp MS-MLPA Dịch bởi AI
Journal of Experimental & Clinical Cancer Research - Tập 32 - Trang 1-9 - 2013
Mặc dù ung thư bàng quang không xâm lấn cơ bắp (NMIBC) thường có tiên lượng lâu dài tốt, nhưng đến 80% bệnh nhân vẫn sẽ trải qua tái phát tại chỗ sau khi cắt bỏ khối u ban đầu. Việc tìm kiếm các dấu hiệu có khả năng xác định chính xác bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao vẫn đang được tiến hành. Chúng tôi đã đánh giá hồi cứu tình trạng methylation của một nhóm 24 gen ức chế u (TIMP3, APC, CDKN2A, MLH...... hiện toàn bộ
#ung thư bàng quang không xâm lấn cơ bắp #tái phát #methylation #gen ức chế u #MS-MLPA
Thu thập biomarker chẩn đoán xác định các phân nhóm bệnh nhân hematuria có nguy cơ cao: Khai thác sự không đồng nhất trong dữ liệu biomarker quy mô lớn Dịch bởi AI
BMC Medicine - - 2013
Tóm tắt Đặt vấn đề Phân loại nguy cơ không hiệu quả có thể làm chậm trễ việc chẩn đoán bệnh nghiêm trọng ở những bệnh nhân có hematuria. Chúng tôi đã áp dụng phương pháp sinh học hệ thống để phân tích các dữ liệu lâm sàng, nhân khẩu học và đo lường biomarker (n = 29) thu thập từ 157 bệnh nhân có ...... hiện toàn bộ
#hematuria #ung thư bàng quang #biomarker #phân loại nguy cơ #sinh học hệ thống
Chỉ số tiên đoán dựa trên mười bốn RNA không mã hóa dài nhằm dự đoán khả năng sống sót không tái phát cho bệnh nhân ung thư bàng quang xâm lấn cơ Dịch bởi AI
BMC Medical Informatics and Decision Making - - 2020
Abstract Giới thiệu Ung thư bàng quang (BC) được xem là một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất trên toàn thế giới. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu những chỉ số đầy đủ để dự đoán tiên lượng cho bệnh nhân BC. Bài nghiên cứu này nhằm thiết lập một dấu ấn tiên đoán tiên lượng dựa trên RNA không mã hóa dài (lncRNA) cho bệnh nhân BC xâm l...... hiện toàn bộ
#ung thư bàng quang #RNA không mã hóa dài #tiên đoán tiên lượng #sống sót không tái phát #phân tích hồi quy Cox.
NGHIÊN CỨU GIÁ TRỊ CỦA THANG ĐIỂM VI-RADS TRONG ĐÁNH GIÁ UNG THƯ BÀNG QUANG XÂM LẤN CƠ TRÊN CỘNG HƯỞNG TỪ 1.5 TESLA
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh và phân loại theo thang điểm VI-RADS của ung thư bàng quang trên (UTBQ) cộng hưởng từ (CHT) và giá trị của thang điểm VI-RADS trong chẩn đoán ung thư bàng quang xâm lấn cơ. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: các bệnh nhân nghi ngờ ung thư bàng quang được chụp CHT đa thông số và phẫu thuật làm giải phẫu bệnh (GPB) từ tháng 10/2021 đến tháng 7/2022 tại Bệnh viện K...... hiện toàn bộ
#ung thư bàng quang #VI-RADS #xâm lấn cơ #cộng hưởng từ
KẾT QUẢ BƯỚC ĐẦU ỨNG DỤNG PHẪU THUẬT CẮT NỘI SOI LƯỠNG CỰC QUA NIỆU ĐẠO ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ BÀNG QUANG CHƯA XÂM LẤN LỚP CƠ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 516 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm đánh giá kết quả chẩn đoán và điều trị ung thư bàng quang chưa xâm lấn lớp cơ bằng điện cực lưỡng cực (bTURBT). Đối tượng và Phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu 62 bệnh nhân u bàng quang chưa xâm lấn lớp cơ, được điều trị bằng cắt nội soi lưỡng cực qua niệu đạo. Kết quả: Nam 80,7%, nữ 19,3%. Tuổi trung bình 61,9 ± 15,1 tuổi. Tiền sử hút thuốc lá 40,3%. Siêu âm trước mổ (58 c...... hiện toàn bộ
#u bàng quang #ung thư bàng quang chưa xâm lấn lớp cơ #cắt lưỡng cực u bàng quang qua niệu đạo
Tổng số: 138   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10